khai bút
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khai bút+ verb
- to begin a new-year writing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khai bút"
- Những từ có chứa "khai bút" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
pencil nib stylographic polemic pen-and-ink blue-pencil pen polemical preconize preconise more...
Lượt xem: 648